BẢO DƯỠNG THANG MÁY
NỘI DUNG KIỂM TRA
PHÒNG MÁY/MACHINE ROOM |
PHÒNG MÁY/HOIST WAY |
||
1 |
Môi trường phòng máy / Machine room environmen |
24 |
Môi trường giếng thang / Hoist environment |
2 |
Áp tô mát chính / Machine supply switch |
25 |
Khóa liên động cửa / Door interlocks |
3 |
Động cơ, máy / Machine motor |
26 |
Bộ đóng mạch cửa / Door closers |
4 |
Phanh từ / Magnetic brake |
27 |
Cửa đóng và mở / Door open and close |
5 |
Puly dẫn hướng / Deflector |
28 |
Ngưỡng và cửa tầng / Still and entrances |
6 |
Đầu dò tốc độ / Rotary |
29 |
Cáp động / Travelling cables |
7 |
Tủ điều khiển / Contronller |
30 |
Cờ / Vanes |
8 |
Bộ hạn chế tốc độ / Governor |
31 |
Công tắc giới hạn / Limit switches |
9 |
Thiết bị chống động đất / Earthquake detector |
32 |
Đối trọng / Counterweight |
10 |
Sự hoạt động cấp cứu / Emergency operations |
33 |
Thanh ray và giá / Guide rails and brackets |
NÓC CABIN / CAR TOP |
34 |
Dầm độc lập / Seprator beams |
|
11 |
Mối trương nóc cabin / Car top environment |
BUỒNG CABIN / CAR CAGE | |
35 |
Điều kiện nội thất / Condition of interior |
||
12 |
Khung cabin / Car frame |
36 |
Bảng vận hành / Car operation panel |
13 |
Puly nóc cabin/ Car dheave |
37 |
Bộ chỉ thị / Indicators |
14 |
Guốc dẫn hướng / Car gude shoes |
38 |
Ánh sáng cabin và quạt / Car light and fan |
39 |
Thiết bị bảo vệ / Door protective devices |
||
15 |
Cửa cabin và bộ vận / Car door and operator |
40 |
Chất lượng chạy thang và độ bằng tầng / Riding comfort leveling |
16 |
Cam cửa / Floor cams |
41 |
Điện thoại / Iterphone emergency bell |
17 |
Cáp chính / Hoistway and govropes hitches |
42 |
REM, BMS |
HỐ THANG / PIT | |||
18 |
Thiết bị / Safety device and safety switches |
43 |
Môi trường hố thang / Pit environment |
19 |
Bộ dò vị trí phụ / SPT |
44 |
Công tắc an toàn / Safety switches |
20 |
Hộ chuyển tiếp / J Box |
45 |
Công tắc giới hạn / Limit switches |
CỬA TẦNG / ENTRANCES |
46 |
Công tắc vi xử lý / Miro switches |
|
21 |
Bộ chỉ thị / Indicatiors |
47 |
Puly căng cáp / Tension shaeve |
48 |
Đệm giảm chấn / Beffer |
||
22 |
Nút bấm gọi tầng / Hat buttons |
49 |
Khoảng cách từ đối trọng / CWT bffer run by |
23 | Cửa tầng và khung cửa / Hoistway door and trames | 50 | Tình trạng dưới cabin / Underside of car |
CÁC DỊCH VỤ CỦA CHÚNG TÔI
đăng ký tư vấn ngay
Bạn cần tư vấn thêm về các dịch vụ nha khoa vui lòng để lại thông tin để phòng khám hỗ trợ bạn nhé!
